Harley-Davidson Road King CVO 2014 là một chiếc mô tô đường trường cao cấp, thuộc dòng CVO (Custom Vehicle Operations) của Harley-Davidson. Đây là một trong những dòng xe được tùy chỉnh đặc biệt từ nhà máy với nhiều chi tiết sang trọng và hiệu suất cao. Một số đặc điểm nổi bật của chiếc xe này bao gồm:
1. **Động cơ**: Xe được trang bị động cơ Twin Cam 110, dung tích 1.801 cc, mang lại công suất và mô-men xoắn mạnh mẽ cho những chuyến đi dài.
2. **Thiết kế**: Road King CVO 2014 có thiết kế cổ điển kết hợp với những chi tiết hiện đại. Xe được trang bị nhiều chi tiết mạ crom, yên xe bọc da cao cấp, và các tùy chọn màu sơn đặc biệt.
3. **Tiện nghi**: Xe có hệ thống âm thanh cao cấp Boom! Audio, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), kiểm soát hành trình (cruise control), và hệ thống chiếu sáng hiện đại.
4. **Khung gầm và hệ thống treo**: Xe có khung gầm chắc chắn, hệ thống treo trước và sau có thể điều chỉnh, giúp mang lại sự thoải mái và ổn định khi lái xe trên các quãng đường dài.
5. **Khả năng chở đồ**: Xe được trang bị các thùng chứa hành lý rộng rãi, phù hợp cho những chuyến đi xa.
Harley-Davidson Road King CVO 2014 không chỉ là một chiếc xe mạnh mẽ và đáng tin cậy mà còn là một biểu tượng của phong cách và sự sang trọng.15:58/-strong/-heart:>:o:-((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửi
1. Động cơ:
• Loại: Twin Cam 110
• Dung tích: 1.801 cc
• Đường kính x Hành trình piston: 101.6 mm x 111.1 mm
• Tỷ số nén: 9.2:1
• Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử ESPFI
2. Hệ thống truyền động:
• Hộp số: 6 cấp
• Hệ thống truyền động: Dây đai
• Ly hợp: Đa đĩa ướt
3. Khung gầm và hệ thống treo:
• Khung: Thép
• Hệ thống treo trước: Phuộc ống lồng, có thể điều chỉnh
• Hệ thống treo sau: Phuộc giảm chấn đôi, có thể điều chỉnh
4. Hệ thống phanh:
• Phanh trước: Đĩa đôi, 4 piston
• Phanh sau: Đĩa đơn, 2 piston
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
5. Kích thước và trọng lượng:
• Chiều dài tổng thể: 2.470 mm
• Chiều rộng tay lái: 955 mm
• Chiều cao yên: 710 mm
• Chiều dài cơ sở: 1.625 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
• Trọng lượng ướt: 400 kg
6. Dung tích:
• Dung tích bình xăng: 22.7 lít
• Dung tích dầu động cơ: 3.8 lít
7. Bánh xe và lốp:
• Bánh trước: 130/60B19
• Bánh sau: 180/55B18
8. Tiện nghi:
• Hệ thống âm thanh Boom! Audio
• Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
• Hệ thống chiếu sáng LED16:00/-strong/-heart:>:o:-((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửiTrả lời Mai Duy Hưng 1. Động cơ:
• Loại: Twin Cam 110
• Dung tích: 1.801 cc
• Đường kính x Hành trình piston: 101.6 mm x 111.1 mm
• Tỷ số nén: 9.2:1
• Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử ESPFI
2. Hệ thống truyền động:
• Hộp số: 6 cấp
• Hệ thống truyền động: Dây đai
• Ly hợp: Đa đĩa ướt
3. Khung gầm và hệ thống treo:
• Khung: Thép
• Hệ thống treo trước: Phuộc ống lồng, có thể điều chỉnh
• Hệ thống treo sau: Phuộc giảm chấn đôi, có thể điều chỉnh
4. Hệ thống phanh:
• Phanh trước: Đĩa đôi, 4 piston
• Phanh sau: Đĩa đơn, 2 piston
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
5. Kích thước và trọng lượng:
• Chiều dài tổng thể: 2.470 mm
• Chiều rộng tay lái: 955 mm
• Chiều cao yên: 710 mm
• Chiều dài cơ sở: 1.625 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
• Trọng lượng ướt: 400 kg
6. Dung tích:
• Dung tích bình xăng: 22.7 lít
• Dung tích dầu động cơ: 3.8 lít
7. Bánh xe và lốp:
• Bánh trước: 130/60B19
• Bánh sau: 180/55B18
8. Tiện nghi:
• Hệ thống âm thanh Boom! Audio
• Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
• Hệ thống chiếu sáng LED